VN520


              

短小精悍

Phiên âm : duǎn xiǎo jīng hàn.

Hán Việt : đoản tiểu tinh hãn .

Thuần Việt : nhỏ bé nhanh nhẹn; nhỏ bé lanh lợi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhỏ bé nhanh nhẹn; nhỏ bé lanh lợi. 形容人身材矮小而精明強干.


Xem tất cả...