Phiên âm : duǎn xiǎo jīng hàn.
Hán Việt : đoản tiểu tinh hãn .
Thuần Việt : nhỏ bé nhanh nhẹn; nhỏ bé lanh lợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nhỏ bé nhanh nhẹn; nhỏ bé lanh lợi. 形容人身材矮小而精明強干.