Phiên âm : shǐ chē jú.
Hán Việt : thỉ xa cúc.
Thuần Việt : cây xa cúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây xa cúc一年生草本植物,茎细长,叶子互生,条形,头状花序,花蓝色、紫色、粉红色或白色原产欧洲,供观赏hoa xa cúc这种植物的花