VN520


              

矢车菊

Phiên âm : shǐ chē jú.

Hán Việt : thỉ xa cúc.

Thuần Việt : cây xa cúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây xa cúc
一年生草本植物,茎细长,叶子互生,条形,头状花序,花蓝色、紫色、粉红色或白色原产欧洲,供观赏
hoa xa cúc
这种植物的花