Phiên âm : shǐ chē jú.
Hán Việt : thỉ xa cúc .
Thuần Việt : cây xa cúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây xa cúc. 一年生草本植物, 莖細長, 葉子互生, 條形, 頭狀花序, 花藍色、紫色、粉紅色或白色. 原產歐洲, 供觀賞.