VN520


              

矢石如雨

Phiên âm : shǐ shí rú yǔ.

Hán Việt : thỉ thạch như vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容戰爭激烈, 飛石飛箭如雨一般射下。《三國演義》第六回:「卻說張飛拍馬趕到關下, 關上矢石如雨, 不得進而回。」