Phiên âm : tóng kǒng.
Hán Việt : đồng khổng .
Thuần Việt : con ngươi; đồng tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con ngươi; đồng tử. 虹膜中心的圓孔, 光線通過瞳孔進入眼內. 瞳孔可以隨著光線的強弱而擴大或縮小. 通稱瞳人.