VN520


              

瞳人

Phiên âm : tóng rén.

Hán Việt : đồng nhân .

Thuần Việt : con ngươi; đồng tử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con ngươi; đồng tử. (瞳人兒)瞳孔中有人像(就是看它的人的像), 因此通稱瞳人. 也作瞳仁.