Phiên âm : tóng rén.
Hán Việt : đồng nhân .
Thuần Việt : con ngươi; đồng tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con ngươi; đồng tử. (瞳人兒)瞳孔中有人像(就是看它的人的像), 因此通稱瞳人. 也作瞳仁.