VN520


              

瞳子

Phiên âm : tóng zǐ.

Hán Việt : đồng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瞳孔。《史記.卷七.項羽本紀.太史公曰》:「吾聞之周生曰:『舜目蓋重瞳子』, 又聞項羽亦重瞳子。」