VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
睽睽
Phiên âm :
kuí kuí.
Hán Việt :
khuê khuê .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
眾目睽睽.
睽異 (kuí yì) : không hợp; bất đồng; khác nhau
睽孤 (kuí gū) : khuê cô
睽睽 (kuí kuí) : khuê khuê
睽异 (kuí yì) : không hợp; bất đồng; khác nhau