Phiên âm : kuí gū.
Hán Việt : khuê cô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離群孤獨。《漢書.卷一四.諸侯王表》:「大者睽孤橫逆, 以害身喪國。」