VN520


              

睽孤

Phiên âm : kuí gū.

Hán Việt : khuê cô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離群孤獨。《漢書.卷一四.諸侯王表》:「大者睽孤橫逆, 以害身喪國。」