Phiên âm : kuí yì.
Hán Việt : khuê dị.
Thuần Việt : không hợp; bất đồng; khác nhau .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không hợp; bất đồng; khác nhau (ý kiến)(意见)不合