Phiên âm : dǔ wù huái rén.
Hán Việt : đổ vật hoài nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看到與故人有關的東西, 而引起對他的懷念。明.湯顯祖《還魂記》第二五齣:「睹物懷人, 人去物華銷盡, 道的個仙果難成, 名花易隕。」也作「睹物思人」。