VN520


              

睹物傷情

Phiên âm : dǔ wù shāng qíng.

Hán Việt : đổ vật thương tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

見到某些事物、景物, 而引起感傷。明.朱權《荊釵記》第三五齣:「紙錢飄, 蝴蝶飛, 血淚染, 杜鵑啼, 睹物傷情越慘悽。」《鏡花緣》第五七回:「文隱看了, 不覺睹物傷情, 一時觸動自己心事, 更自悽愴不已。」