VN520


              

睹微知著

Phiên âm : dǔ wéi zhī zhù.

Hán Việt : đổ vi tri trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看到一點細小的跡象, 就可了解事情發展的趨勢。《三國志.卷七.魏書.臧洪傳》:「僕雖不敏, 又素不能原始見終, 睹微知著, 竊度主人之心, 豈謂三子宜死, 罰當刑中哉?」也作「見微知著」、「視微知著」。