VN520


              

睹景傷情

Phiên âm : dǔ jǐng shāng qíng.

Hán Việt : đổ cảnh thương tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看到某些景物而觸發起感傷之情。明.湯顯祖《還魂記》第一○齣:「今日杜麗娘有些僥倖也, 偶到後花園中, 百花開遍, 睹景傷情, 沒興而回。」