Phiên âm : yǎn lián.
Hán Việt : nhãn liêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一片豐收的景色映入眼簾.
♦Màng mắt. § Cũng gọi là hồng mô 虹膜.♦Trong mắt. ◎Như: ánh nhập nhãn liêm 映入眼簾.