Phiên âm : zhēn zāng.
Hán Việt : chân tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盜竊的原物。《福惠全書.卷二.蒞任部.看須知》:「夥黨有無拿獲, 真贓有無起認, 申報某衙門。」