VN520


              

真贓

Phiên âm : zhēn zāng.

Hán Việt : chân tang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盜竊的原物。《福惠全書.卷二.蒞任部.看須知》:「夥黨有無拿獲, 真贓有無起認, 申報某衙門。」


Xem tất cả...