Phiên âm : zhēn zāng shí fàn.
Hán Việt : chân tang thật phạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
贓物、賊犯等犯罪的確實證據。如:「拿住了真贓實犯, 看你還要怎麼賴?」