Phiên âm : zhēn cái shí xué.
Hán Việt : chân tài thật học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 不學無術, .
真正的才能和學識。例只要擁有真才實學, 就不怕沒人賞識、重用。真正的才能和學識。《隋唐演義》第三六回:「非朕要自家草詔, 奈這些翰林官員, 沒個真才實學的能當此任。」《文明小史》第四一回:「你說得外國話, 懂得外國文, 這是真才實學。」