VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
真個
Phiên âm :
zhēngè.
Hán Việt :
chân cá .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這地方真個是變了.
真才實學 (zhēn cái shí xué) : chân tài thật học
真誠 (zhēn chéng) : chân thành
真姬菇,蟹味菇 (zhēn jī gū xiè wèi gū) : Nấm chân cơ
真贓 (zhēn zāng) : chân tang
真皮处理剂 (zhēn pí chǔ lǐ jì) : chất xử lý da thật
真传 (zhēn chuán) : chân truyền
真理大學 (zhēn lǐ dà xué) : chân lí đại học
真皮仓库 (zhēn pí cāng kù) : kho da thật
真君 (zhēn jūn ) : chân quân
真空系统 (zhēn kōng xì tǒng) : Hệ thống tạo chân không
真太陽日 (zhēn tài yáng rì) : chân thái dương nhật
真偽 (zhēn wěi) : chân ngụy
真凭实据 (zhēn píng shí jù) : chứng cứ rõ ràng; bằng chứng chính xác
真心 (zhēn xīn) : chân tâm
真挚 (zhēn zhì) : chân thành tha thiết; chân thành
真贓實犯 (zhēn zāng shí fàn) : chân tang thật phạm
Xem tất cả...