VN520


              

眉目不清

Phiên âm : méi mù bù qīng.

Hán Việt : mi mục bất thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.眉毛和眼睛不清明。泛指五官不端正。如:「此人身材俊俏, 可惜眉目不清, 少了那麼一點兒靈秀之氣。」2.比喻事情沒有頭緒。如:「這次帳目的整理, 已經進行許久, 仍然眉目不清。」


Xem tất cả...