VN520


              

直諒多聞

Phiên âm : zhí liàng duō wén.

Hán Việt : trực lượng đa văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好朋友當具有正直信實, 見識淵博的條件。語本《論語.季氏》:「友直、友諒、友多聞, 益矣。」後亦指人的個性正直誠信, 見識淵博。《漢書.卷三六.楚元王劉交傳.贊曰》:「豈非直諒多聞, 古之益友矣。」


Xem tất cả...