Phiên âm : zhí xìng.
Hán Việt : trực tính.
Thuần Việt : thẳng tính; thẳng thắn; ngay thẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẳng tính; thẳng thắn; ngay thẳng(直性儿)性情直爽tā shìgè zhí xìng rén, yǒu shé me shuō shénme.anh ấy là người thẳng tính, có gì nói nấy.