Phiên âm : zhí jié jìng qì.
Hán Việt : trực tiết kính khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
操守氣節剛直不阿。《明史.卷二一四.王廷傳》:「廷守蘇州時, 人比之趙清獻。直節勁氣, 始終無改。」