VN520


              

直節勁氣

Phiên âm : zhí jié jìng qì.

Hán Việt : trực tiết kính khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

操守氣節剛直不阿。《明史.卷二一四.王廷傳》:「廷守蘇州時, 人比之趙清獻。直節勁氣, 始終無改。」


Xem tất cả...