Phiên âm : zhí yán zhèng sè.
Hán Việt : trực ngôn chánh sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語正直, 表情嚴肅。《三國志.卷一一.魏書.國淵傳》:「太祖辟為司空掾屬, 每於公朝論議, 常直言正色, 退無私焉。」《三國演義》第二二回:「直言正色, 論不阿諂。」