Phiên âm : zhí rèn.
Hán Việt : trực nhẫm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竟然如此。《三國演義》第五四回:「直恁無條計策去取荊州, 卻將我女兒為名, 使美人計。」《警世通言.卷二.莊子休鼓盆成大道》:「你如今又不死, 直恁枉殺了人。」