VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
直支
Phiên âm :
zhí zhī.
Hán Việt :
trực chi.
Thuần Việt :
Cấp.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Cấp
直線加速器 (zhí xiàn jiā sù qì) : trực tuyến gia tốc khí
直统裙 (zhí tǒng qún) : Váy suông
直接保险人 (zhí jiē bǎo xiǎn rén) : Người bảo hiểm trực tiếp
直接选举 (zhí jiē xuǎn jǔ) : tuyển cử trực tiếp; bầu cử trực tiếp
直接推理 (zhí jiē tuī lǐ) : diễn dịch trực tiếp
直眉瞪眼 (zhí méi dèng yǎn) : mắt mở trừng trừng; trợn mắt; quắc mắt
直諒多聞 (zhí liàng duō wén) : trực lượng đa văn
直根 (zhí gēn) : rễ cái; rễ chính
直率 (zhí shuài) : thẳng thắn; ngay thẳng
直屬 (zhí shǔ) : trực chúc
直接廣播 (zhí jiē guǎng bò) : trực tiếp quảng bá
直言危行 (zhí yán wéi xìng) : trực ngôn nguy hành
直徑 (zhí jìng) : trực kính
直恁 (zhí rèn) : trực nhẫm
直译 (zhí yì) : dịch thẳng
直性 (zhí xìng) : thẳng tính; thẳng thắn; ngay thẳng
Xem tất cả...