Phiên âm : lú yī bù zì yī.
Hán Việt : lô y bất tự y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盧醫泛指名醫。全句指名醫雖善治人病, 卻不能醫治自己的病。如:「他是肝癌的權威, 卻死於肝癌, 真是盧醫不自醫啊!」