VN520


              

盧旺達

Phiên âm : lú wàng dá.

Hán Việt : lô vượng đạt.

Thuần Việt : Ru-an-đa; Rwanda .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ru-an-đa; Rwanda (tên cũ là Ruanda). 盧旺達, 盧旺達非洲中東部一國家. 曾是德國和比利時統治的盧旺達-烏隆迪殖民區的一部分, 1962年獲獨立. 殖民區的南部成為布隆迪. 基加利是盧旺達首都和最大城市. 人口7,810,056 (2003).


Xem tất cả...