VN520


              

盧家少婦

Phiên âm : lú jiā shào fù.

Hán Việt : lô gia thiểu phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《樂府詩集.卷八五.河中之水歌》:「河中之水向東流, 洛陽女兒名莫愁, 莫愁十三能織綺, 十四採桑南陌頭, 十五嫁為盧郎婦, 十六生兒字阿侯。」後引為少婦代稱。唐.沈佺期〈古意呈喬補闕知之〉詩:「盧家少婦鬱金堂, 海燕雙棲玳瑁梁。」


Xem tất cả...