VN520


              

盥濯

Phiên âm : guàn zhuó.

Hán Việt : quán trạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洗滌。唐.韓愈〈元和聖德〉詩:「皇帝儉勤, 盥濯陶瓦, 斥遣浮華。」