Phiên âm : guàn zhuó.
Hán Việt : quán trạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洗滌。唐.韓愈〈元和聖德〉詩:「皇帝儉勤, 盥濯陶瓦, 斥遣浮華。」