VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盥漱
Phiên âm :
guàn shù.
Hán Việt :
quán sấu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
盥漱室
盥櫛 (guàn jié) : quán trất
盥耳山棲 (guàn ěr shān qī) : quán nhĩ san tê
盥洗室 (guàn xǐ shì) : phòng rửa mặt
盥帨 (guàn shuì) : quán thuế
盥洗 (guàn xǐ) : quán tẩy
盥濯 (guàn zhuó) : quán trạc
盥漱 (guàn shù) : quán sấu