Phiên âm : guàn shuì.
Hán Việt : quán thuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祭祀時用來拭手、洗酒器的狹長白布巾。《儒林外史》第三七回:「堂上安了祝版, 香案傍樹了麾, 堂下樹了庭燎, 二門傍擺了盥盆、盥帨。」