VN520


              

盥帨

Phiên âm : guàn shuì.

Hán Việt : quán thuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祭祀時用來拭手、洗酒器的狹長白布巾。《儒林外史》第三七回:「堂上安了祝版, 香案傍樹了麾, 堂下樹了庭燎, 二門傍擺了盥盆、盥帨。」