VN520


              

盥櫛

Phiên âm : guàn jié.

Hán Việt : quán trất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

梳洗。《南史.卷一九.謝裕傳》:「衣不解帶, 不盥櫛者累旬, 景仁深感愧焉, 友愛遂篤。」