Phiên âm : guàn jié.
Hán Việt : quán trất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
梳洗。《南史.卷一九.謝裕傳》:「衣不解帶, 不盥櫛者累旬, 景仁深感愧焉, 友愛遂篤。」