Phiên âm : jiān zhǎn guān.
Hán Việt : giam trảm quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
監視處決的官吏。元.關漢卿《竇娥冤》第三折:「下官監斬官是也。今日處決犯人, 著做公的把住巷口, 休放往來人閒走。」