VN520


              

監斬官

Phiên âm : jiān zhǎn guān.

Hán Việt : giam trảm quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

監視處決的官吏。元.關漢卿《竇娥冤》第三折:「下官監斬官是也。今日處決犯人, 著做公的把住巷口, 休放往來人閒走。」


Xem tất cả...