Phiên âm : jiān zhì.
Hán Việt : giam chế.
Thuần Việt : giám chế; giám sát; theo dõi việc sản xuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giám chế; giám sát; theo dõi việc sản xuất. (主管人或主管部門)監督某一商品的制造.