VN520


              

監制

Phiên âm : jiān zhì.

Hán Việt : giam chế.

Thuần Việt : giám chế; giám sát; theo dõi việc sản xuất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giám chế; giám sát; theo dõi việc sản xuất. (主管人或主管部門)監督某一商品的制造.


Xem tất cả...