Phiên âm : jiān chǎng.
Hán Việt : giam tràng.
Thuần Việt : giám thị; người coi thi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giám thị; người coi thi. 監視試場, 使應考的人遵守考試紀律.