Phiên âm : dào qiè.
Hán Việt : đạo thiết.
Thuần Việt : trộm cướp; trộm cắp; lấy trộm; lấy cắp; đánh cắp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trộm cướp; trộm cắp; lấy trộm; lấy cắp; đánh cắp用不合法的手段秘密地取得dàoqièfàntội phạm trộm cướp.盗窃公物dàoqiè gōngwùtrộm cắp của công.