Phiên âm : dào fěi.
Hán Việt : đạo phỉ.
Thuần Việt : bọn trộm cướp; bọn trộm cắp; kẻ cướp; giặc cướp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn trộm cướp; bọn trộm cắp; kẻ cướp; giặc cướp用暴力劫夺财物,扰乱社会治安的人(总称)