VN520


              

盗汗

Phiên âm : dào hàn.

Hán Việt : đạo hãn.

Thuần Việt : mồ hôi trộm; đổ mồ hôi trộm; ra mồ hôi trộm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mồ hôi trộm; đổ mồ hôi trộm; ra mồ hôi trộm
因病或身体虚弱睡眠时出汗