Phiên âm : hé fàn.
Hán Việt : hạp phạn .
Thuần Việt : cặp lồng đựng cơm; cơm hộp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cặp lồng đựng cơm; cơm hộp. 裝在盒子里出售的份兒飯.