Phiên âm : hé zi cài.
Hán Việt : hạp tử thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平肉鋪所出售的燻醬肉類。因盛放在盒中論分賣出, 故稱為「盒子菜」。