VN520


              

盒子

Phiên âm : hé zi.

Hán Việt : hạp tử.

Thuần Việt : hộp; cái hộp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hộp; cái hộp. 盛東西的器物, 一般比較小, 用紙糊成或用木板、金屬、塑料等制成, 大多有蓋, 間或是抽屜式.