VN520


              

盒子菜

Phiên âm : hé zi cài.

Hán Việt : hạp tử thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平肉鋪所出售的燻醬肉類。因盛放在盒中論分賣出, 故稱為「盒子菜」。