VN520


              

盐碱地

Phiên âm : yán jiǎn dì.

Hán Việt : diêm kiềm địa.

Thuần Việt : đất bị nhiễm phèn; đất bị nhiễm mặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đất bị nhiễm phèn; đất bị nhiễm mặn
土壤中含有较多盐分的土地,不利于植物生长


Xem tất cả...