Phiên âm : yán huā.
Hán Việt : diêm hoa.
Thuần Việt : một ít muối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một ít muối(盐花儿)极少量的盐tānglǐ gē diǎnér yán huāér.cho một ít muối vào canhsương muối盐霜