Phiên âm : yán chǎng.
Hán Việt : diêm tràng.
Thuần Việt : diêm trường; ruộng muối; đồng muối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diêm trường; ruộng muối; đồng muối (ven biển)海滩上用海水制盐的场所