Phiên âm : hào chǐ xīng móu.
Hán Việt : hạo xỉ tinh mâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子容貌美麗。亦借指美女。元.馬致遠《漢宮秋》第二折:「守著那皓齒星眸, 爭忍的虛白晝。」也作「皓齒明眸」。義參「明眸皓齒」。見「明眸皓齒」條。