VN520


              

皓首蒼顏

Phiên âm : hào shǒu cāng yán.

Hán Việt : hạo thủ thương nhan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 白髮蒼顏, .

Trái nghĩa : , .

斑白的頭髮, 蒼老的面孔。形容老人的容貌。《孤本元明雜劇.午時牌.第一折》:「想當初太公垂釣, 伊尹耕鋤。垂釣的皓首蒼顏安社稷, 耕鋤的盡心竭力定寰區。」