Phiên âm : hào bái.
Hán Việt : hạo bạch.
Thuần Việt : trắng muốt; trắng như tuyết; trắng tinh; trắng xóa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trắng muốt; trắng như tuyết; trắng tinh; trắng xóa雪白;洁白