VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
皓月
Phiên âm :
hào yuè.
Hán Việt :
hạo nguyệt .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
皓月當空
皓旰 (hào gàn) : hạo cán
皓齒明眸 (hào chǐ míng móu) : hạo xỉ minh mâu
皓齒星眸 (hào chǐ xīng móu) : hạo xỉ tinh mâu
皓白 (hào bái) : trắng muốt; trắng như tuyết; trắng tinh; trắng xóa
皓月 (hào yuè) : hạo nguyệt
皓首蒼顏 (hào shǒu cāng yán) : hạo thủ thương nhan
皓齿朱唇 (hào chǐ zhū chún) : răng trắng môi đỏ
皓首 (hào shǒu) : hạo thủ